--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồi ức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồi ức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồi ức
+
Recollect, reminisce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồi ức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồi ức"
:
hài hước
hỉ sắc
hồi sức
hồi ức
hơi sức
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
hồi ức
:
Recollect, reminisce
+
cliffy
:
có nhiều vách đá, cheo leo
+
giáo mác
:
Cold steel (weapons in former times)
+
cryptacanthodes maculatus
:
loài cá giống lươn, sống ở đáy biển Đại Tây dương, có miệng lớn thẳng đứng
+
aperiodic
:
không theo chu kỳ, định kỳ